--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bèo bọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bèo bọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bèo bọt
Your browser does not support the audio element.
+
Water-fern nad foam; flotsam and jetsa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bèo bọt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bèo bọt"
:
bỏ bớt
bèo bọt
Lượt xem: 742
Từ vừa tra
+
bèo bọt
:
Water-fern nad foam; flotsam and jetsa
+
deign
:
rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cốhe did not deign me a look hắn ta không thèm nhìn đến tôito deign no reply không thèm trả lời
+
teaser
:
người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức
+
bào chữa
:
To defend, to plead for, to act as counsel forluật sư bào chữa cho bị cáolawyers defend the accusednhững luận điệu bào chữa cho chính sách thực dânpropaganda defending a colonialist policy
+
seraphic
:
(thuộc) thiên thần tối cao